Tôi tin rằng: “Tri thức đích thực không đến từ AI, mà đến từ chính sự hợp nhất giữa lý trí và đức tin nơi con người – nơi mà sự thật, thiện hảo và vẻ đẹp gặp gỡ nhau trong tình yêu.”[1]

Dẫn nhập

1. Quan điểm triết học và thần học cổ điển

a. Tri thức theo truyền thống triết học Hy Lạp

b. Tri thức trong thần học Kitô giáo

2. Tri thức do con người tạo ra

a. Máy giống người

b. Con người khác máy móc

c. Vì sao AI không thể thay thế con người?

3. Con đường tri thức đích thực

Tạm kết


Dẫn nhập

Cách đây 10 năm khi học môn tri thức luận, mặc nhiên chúng tôi không đề cập đến tri thức từ trí tuệ nhân tạo (AI). Lúc đó, những sinh viên triết học chẳng biết AI là cái gì và có ảnh hưởng như thế nào đến hành trình truy tìm tri thức. Từ gốc “episteme” trong thuật ngữ “epistemology” (tri thức luận) có thể được dịch là “tri thức”, “sự hiểu biết” hoặc “sự quen thuộc”; trong khi đó “logos” có thể được dịch là “lý lẽ”, “lập luận” hoặc “nguyên lý”. Như vậy, con người dường như không còn độc quyền về tri thức luận, nhưng AI cũng có thể mang những đặc tính này?

Vào đầu thế kỷ XXI, khi máy móc không chỉ thay thế sức lao động tay chân mà còn bắt đầu mô phỏng các chức năng trí tuệ con người như học ngôn ngữ, sáng tác văn bản, lập luận logic hay thậm chí diễn đạt cảm xúc, nhân loại bước vào một thời kỳ mới: thời kỳ của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI). Khả năng của AI trong việc xử lý lượng thông tin khổng lồ, tạo lập tri thức mới và đưa ra quyết định đã khiến nhiều người đặt ra những câu hỏi căn bản: AI có thể thay thế con người trong việc tư duy không? AI có thể hiểu biết thực sự không? Nếu máy móc có thể học, viết, dịch, tư vấn, thì con người còn giữ vai trò gì trong tiến trình nhận thức?

Nói dễ hiểu hơn, chắc ai cũng chấp nhận luận điểm này: Chỉ có con người mới có khả năng tư duy và truy tìm tri thức. Một giả thuyết mới được đặt ra: AI cũng có thể tư duy và truy tìm tri thức bằng một cách nào đó. Vậy AI có phải là con người?

Câu hỏi trên không chỉ mang tính kỹ thuật hay đạo đức, mà chạm đến nền tảng triết học và thần học sâu xa: “Tri thức là gì?”, và “Chủ thể đích thực của tri thức là ai?”. Trong truyền thống triết học Hy Lạp và Kitô giáo, con người không chỉ là một “động vật biết suy tư” (animal rationale), mà còn là người tìm kiếm sự thật (homo quaerit veritatem). Chúng ta có lý trí, trái tim, cảm thức thiêng liêng, và khao khát tìm kiếm sự thật. Thánh Augustinô đã viết:“Chúa đã dựng nên chúng con cho Chúa nên lòng chúng con khắc khoải cho đến khi nghỉ yên trong Chúa” (Tự thuật I.1). Lòng khắc khoải này giúp chúng ta hướng về Thiên Chúa là Chân Lý (Veritas), Thiện Hảo (Bonum) và Vẻ Đẹp (Pulchrum).

Ngược lại, AI – dù có thể mô phỏng khả năng tư duy, tổng hợp, sáng tạo – vẫn thiếu nền tảng bản thể học và luân lý. Nó không có linh hồn, không có ý thức, không có tự do luân lý, và không biết yêu. Nếu hiểu tri thức như là một quá trình “tái tạo dữ kiện” thì có thể nói AI đang tiến bộ nhanh chóng. Nhưng nếu tri thức là một hành vi của chủ thể biết yêu, biết hy sinh, biết cảm thấu mầu nhiệm của sự thật – thì rõ ràng AI không thể nào thay thế con người được.

Chính trong bối cảnh ấy, Giáo hội – qua các tiếng nói từ Công đồng Vatican II đến các văn kiện gần đây như Laudato Si’Veritatis Gaudium hay Rome Call for AI Ethics – đã nhiều lần nhấn mạnh rằng công nghệ không thể được tách rời khỏi đạo đức, và tri thức không thể tách rời khỏi tình yêu. Nếu tách rời, thì như Đức Phanxicô cảnh báo: “Thuyết nhân bản tân tiến cuối cùng đi đến nghịch lý vì đã đặt lý luận kỹ thuật lên trên thực tế” (Laudato Si’ 115).

1. Quan điểm triết học và thần học cổ điển

a. Tri thức theo truyền thống triết học Hy Lạp

Tư tưởng triết học phương Tây bắt đầu bằng một khát vọng tri thức nền tảng: tìm hiểu bản chất thực tại. Sự thật hoặc chân lý là gì? Plato, trong The Republic, phân biệt giữa thế giới cảm giác (doxa – ý kiến) và thế giới Ý niệm (idea – hình thức vĩnh cửu). Theo ông, tri thức đích thực là sự chiêm ngắm các Ý niệm bất biến, đặc biệt là Ý niệm về Cái Thiện (Agathon). Đây là đỉnh cao của mọi nhận thức. Trong ẩn dụ về Mặt Trời, Plato ví von: “Cũng như mặt trời không chỉ làm cho sự vật trở nên thấy được, mà còn cho con mắt khả năng nhìn, thì Cái Thiện không chỉ ban cho các đối tượng tri thức chân lý, mà còn ban cho người khả năng biết.”[2] Do đó, tri thức không chỉ là thao tác logic, mà là một hành trình linh hồn vượt lên khỏi bóng tối cảm tính để gặp gỡ thực tại siêu việt. Trong khi đó, Aristotle trong Metaphysics, trình bày một cách tiếp cận thực tế hơn. Ông định nghĩa tri thức (episteme) là biết được nguyên nhân (aitia) của sự vật, nhờ đó nhận ra trật tự nội tại của thế giới. Ông phân biệt ba dạng tri thức:

– Episteme: tri thức lý thuyết – như toán học, vật lý;

– Techne: kỹ thuật – khả năng làm một điều gì đó (ví dụ như làm gốm, vẽ tranh);

– Phronesis: khôn ngoan thực tiễn – biết sống tốt, hành động đúng trong từng tình huống cụ thể.

Vậy dưới góc nhìn triết lý, tri thức luôn gắn liền với con người, với mục đích luân lý (đặc biệt nơi phronesis). Nếu đưa cách hiểu của triết lý cách đây hơn 2500 năm vào thời đại của AI, dù thành thạo techne, AI vẫn không có khả năng phronesis vì thiếu ý chí luân lý.

b. Tri thức trong thần học Kitô giáo

Những người học thần đều hiểu được rằng triết học Hy Lạp được Kitô giáo hóa, đặc biệt trong các tư tưởng của thánh Augustinô (354–430) và thánh Tôma Aquinô (1225–1274). Với nền triết lý đó, các thần học gia coi tri thức không chỉ là sản phẩm lý trí, mà là hoa trái của sự gặp gỡ giữa con người với Thiên Chúa – Đấng là Sự Thật tối hậu. Chẳng hạn, Augustinô tiếp tục truyền thống Plato nhưng với chiều kích thần học rõ rệt hơn. Ngài cho rằng linh hồn người được chiếu sáng bởi Thiên Chúa để có thể hiểu biết. Trong De Trinitate, ngài viết: “Ngay cả ánh sáng vật chất cũng không thể nào sáng tỏ hơn điều mà chúng ta vừa nói. Bởi vì xét về bản chất của chân lý – vốn là điều duy nhất thực sự hiện hữu – thì không có gì vĩ đại hơn, trừ khi nó hiện hữu cách chân thật hơn.”[3] Cũng trong chương này, thánh nhân xem ánh sáng của mặt trời đích thực chính là Thiên Chúa. Ngài là ánh sáng, không phải theo cách đôi mắt này nhìn thấy, nhưng theo cách con tim cảm nhận, khi ta nói rằng Ngài là chân lý, là thực tại. Có lẽ vì điều này mà thánh Augustinô không ngần ngại nhấn mạnh: “Scientia inflat, caritas aedificat – Tri thức thì làm kiêu ngạo, còn đức ái thì xây dựng.”[4] Hiểu theo nghĩa này, thánh nhân đã tự thú nhận rằng: “Ngài (Thiên Chúa) lại ở bên trong con sâu hơn chính cõi lòng con, và ở cao hơn cả chính điều cao nhất của con.”[5]

Nếu Augustinô gần với lối triết lý của Plato, thì Tôma Aquinô lại giống Aristotle. Thánh Tôma cho rằng tri thức là sự phù hợp giữa trí tuệ và thực tại. Trong Summa Theologiae, thánh nhân viết: “Veritas est adaequatio intellectus et rei – Sự thật là sự phù hợp giữa trí tuệ và sự vật.”[6] Nếu tiếp cận lý thuyết ngũ đạo của thánh nhân, chúng ta sẽ hiểu tại sao thánh Tôma cho rằng lý trí tự nhiên có khả năng nhận biết Thiên Chúa qua thụ tạo. “Nhìn quả thì biết cây” – như ông bà mình vẫn nói. Tuy nhiên trong khi nhìn, chúng ta cần đức tin để biết được các mầu nhiệm siêu việt như Ba Ngôi, Nhập Thể, Cứu Độ. Vì vậy, tri thức trọn vẹn phải kết hợp giữa lý trí (ratio) và đức tin (fides).

Nếu Aristotle chia tri thức thành ba loại, thì với Tôma Aquinô chỉ còn hai loại:

– Cognitio per causas: tri thức qua nguyên nhân, lý do – phù hợp với cách tiếp cận khoa học. Chẳng hạn bạn nhìn để hiểu tại sao cây xoài mọc ở đó (nguyên nhân mục đích), do đâu nó lớn lên (nguyên nhân hiệu quả), cấu tạo sinh học của nó (nguyên nhân vật chất), và vai trò của nó trong hệ sinh thái (nguyên nhân hình thức).

– Cognitio per amorem: tri thức qua tình yêu – phù hợp với đức tin, nơi người ta “biết” bằng một sự phù hợp với Thiên Chúa. Ví dụ một người mẹ yêu con mình, chắc không cần giải thích logic; một người gặp gỡ được Thiên Chúa trong cầu nguyện, chắc không cần chứng minh cụ thể!

Với hai loại trí thức trên, chúng ta tạm đưa ra bảng so sánh:

Khía cạnh  Cognitio per causas  Cognitio per amorem
Cách biết Phân tích nguyên nhân Yêu thương và chiêm niệm
Dựa vào Lý trí Tình yêu
Tri thức loại Khoa học, triết học Chiêm niệm, thần học thiêng liêng
Chủ thể tri thức Nhà tư tưởng Người yêu và kết hiệp với Thiên Chúa

Như vậy, trí tuệ nhân tạo có thể đạt đến dạng cognitio per causas (nhờ thuật toán, thống kê, kể cả mạng nơ-ron nhân tạo), nhưng không thể tiếp cận cognitio per amorem, vốn đòi hỏi chủ thể yêu mến và được yêu. Thực vậy, trong truyền thống cổ điển, tri thức không chỉ là khả năng xử lý dữ liệu, mà là một hành vi nhân vị trọn vẹn, bao gồm: Lý trí (khám phá sự thật), Ý chí (khao khát điều thiện), Cảm thức thẩm mỹ (nhận ra vẻ đẹp) và Tình yêu (nối kết bản thân với sự thật như một thực thể sống động).

2. Tri thức do con người tạo ra

a. Máy giống người

Chúng ta đang ở phần nhạy cảm nhất của AI liên quan đến tri thức. Nhạy cảm vì, tri thức từ chính con người bằng xương bằng thịt, hay tri thức do chính con người đặt vào một hệ thống máy móc? Chúng ta đang nói đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, vốn đang đạt đến những bước ngoặc mang tính cách mạng. Các hệ thống học máy (machine learning), học sâu (deep learning), mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks) và các mô hình ngôn ngữ lớn (large language models) như ChatGPT, Gemini, Claude hay PaLM (Google AI) đã chứng minh rằng máy móc có thể học từ dữ liệu, tạo ra ngôn ngữ mạch lạc, dịch thuật, viết tiểu luận, thậm chí tham gia sáng tác nhạc và vẽ tranh.

Nhiều người đặt câu hỏi: nếu AI có thể bắt chước hành vi của trí tuệ con người, thì liệu nó có thể biết không? Nó có thể hiểu không? Và nếu có, thì sự hiểu biết đó có giống tri thức của con người không? Nếu lúc này chưa đạt được, nhưng giả sử tương lai gần, AI có thể thì sao?

Cho đến năm 2025, AI hiện nay có thể:

– Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP);

– Nhận diện hình ảnh, giọng nói;

– Dự đoán xu hướng từ dữ liệu khổng lồ;

– Tạo ra văn bản, âm nhạc, hình ảnh mới từ dữ liệu huấn luyện;

– Học hỏi từ phản hồi (reinforcement learning);

– Thậm chí tham gia đối thoại một cách có vẻ “thấu hiểu”.

Nhờ AI, con người có thể:

– Giảm bớt gánh nặng lao động;

– Tăng tốc độ xử lý thông tin;

– Phát hiện mô hình tiềm ẩn trong dữ liệu;

– Cung cấp hỗ trợ ra quyết định.

Về mặt kỹ thuật, các mô hình ngôn ngữ lớn được xây dựng để dự đoán xác suất từ ngữ tiếp theo trong một chuỗi văn bản. Chúng không hiểu nghĩa như con người, mà hoạt động dựa trên mô hình xác suất thống kê và mô phỏng ngôn ngữ tự nhiên. Khi AI làm những điều này trên máy tính, chúng ta cảm thấy tri thức này đến từ máy moc. Tuy nhiên, khi AI hiện diện trong một thân xác máy móc (AI agent), có các bộ phận “như” con người, tri thức lúc này có vẻ gần giống với con người. Tôi nói gần giống (và không bao giờ giống con người được), vì chẳng hạn ChatGPT có thể trả lời hàng nghìn câu hỏi nhưng nó không có khả năng nhận thức bản thân, không biết rằng mình đang “trả lời”, và cũng không có ý hướng tính (intentionality).

b. Con người khác máy móc

Khái niệm tri thức theo truyền thống triết học luôn gắn với một chủ thể nhân vị: người biết (knower), không chỉ xử lý thông tin, mà còn có khả năng phân biệt đúng – sai, thiện – ác, và chịu trách nhiệm luân lý. Cho tới hiện tại, và có lẽ mãi mãi, AI thiếu ba yếu tố bản thể học căn bản:

– Ý thức (consciousness): AI không biết mình đang biết. Nó không có khả năng tự phản tỉnh như con người.

– Tự do (libertas): AI không có ý chí, không có khả năng chọn lựa dựa trên lương tâm hay giá trị đạo đức.

– Tình yêu (caritas): AI không có khả năng yêu thương, tha thứ, hay hy sinh – những yếu tố thiết yếu của tri thức thiêng liêng.

Cuối thế kỷ 19, lúc AI vẫn còn trong trứng nước, triết gia hiện sinh đã có một bài luận về vấn đề liên quan đến kỹ thuật: The Question Concerning Technology. Martin Heidegger không chỉ hỏi “Kỹ thuật là gì?” theo nghĩa thông thường, mà ông muốn đi sâu vào bản chất (essence) của kỹ thuật, điều mà ông gọi là “quá trình để sự thật được lộ diện” (unconcealment). Mục tiêu của ông là giúp con người suy tư đúng đắn về kỹ thuật, để giải thoát khỏi sự khống chế vô thức của kỹ thuật hiện đại. Xét về tính nhân vị, có lẽ lời cảnh báo của Heidegger đáng để chúng ta suy nghĩ trong thời đại AI đang thịnh hành: Chúng ta có thể đánh mất sự tự do tư duy. Điều ngạc nhiên là theo Heidegger, tư tưởng hay tư duy phần lớn dựa vào khả năng ngôn ngữ. Điều này có vẻ AI đang làm rất tốt. Ông viết: “Mối tương quan giữa con người và kỹ thuật sẽ là tự do nếu nó mở ra sự hiện hữu nhân linh của chúng ta trước bản chất của kỹ thuật.”[7] Tôi thích quan điểm này của Heidegger: mối quan hệ giữa con người và kỹ thuật (ở đây là AI), chỉ thực sự “tự do” khi chúng ta không bị lệ thuộc, cũng không né tránh kỹ thuật, mà là mở lòng để hiểu bản chất sâu xa của nó. Nghĩa là:

– Không nhìn kỹ thuật chỉ là công cụ trung lập.

– Không để kỹ thuật trở thành hệ thống định hình toàn bộ tư duy và hành động của con người.

– Mà phải suy tư một cách triết học để khám phá xem kỹ thuật đang hé mở điều gì về con người và thế giới.

Cũng như Heidegger, nhà thần học gia Romano Guardini (1885-1968) cho rằng tri thức đích thực đòi hỏi một sự “căng mở của linh hồn về phía mầu nhiệm”[8], điều mà máy móc không bao giờ đạt tới. Sự “hiểu” của AI là kết quả của mô phỏng, không phải của tương quan. Chúng ta đều đồng ý điều này. Cho đến nay, AI chỉ sở hữu điều mà ta gọi là tri thức chức năng (functional knowledge), không có chiều kích nhân vị, luân lý hay siêu việt. Nó có thể làm như thể nó biết, nhưng nó không thật sự biết – theo nghĩa triết học – vì thiếu nền tảng bản thể học.

c. Vì sao AI không thể thay thế con người?

Câu hỏi trên có thể hơi ngu ngơ. Tuy nhiên trong thực tế xét về chức năng, máy móc, AI đang làm thay cho con người ở nhiều lãnh vực. Phần này chúng ta đang xét về bản chất “người”. Theo Kinh thánh và Giáo lý Hội thánh Công giáo, con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (imago Dei), được ban cho lý trí, tự do và khả năng yêu thương. Đây là những điều kiện tiên quyết cho tri thức đích thực. Đức Bênêđictô XVI từng nói: “Đức tin không đơn giản là một hệ thống kiến thức và thông tin, nhưng tâm điểm của nó trước hết là cuộc gặp gỡ Đức Kitô.”[9] Ngài là chân lý và là sự sống. Trong khi đó, AI không thể biết sự thật theo nghĩa sâu xa. Nó có thể xử lý dữ liệu, nhưng không thể gặp gỡ sự thật như một Người – như Thiên Chúa, Đấng được mặc khải nơi Đức Giêsu Kitô.

Tóm lại, AI là một công cụ hữu ích, nhưng không phải là chủ thể tri thức. Nó không thể cảm nghiệm, không thể yêu, không thể hành động có trách nhiệm luân lý. Tri thức thật luôn là hành vi của một con người tự do, người biết cảm thông, biết đau khổ, và biết hy sinh vì chân lý. Không có AI nào có thể thay thế chiều kích đó.

3. Con đường tri thức đích thực

Chúng ta có thể dễ dàng đoán được vì sao những người đang dùng AI rất có thể sẽ phản đối một quan điểm nhân học Kitô giáo: con người là trung tâm nhận thức. Như đã nói, sẽ là sai lầm nếu loại đức tin và tình yêu ra khỏi hành trình tri nhận chân lý. Trong khi đó, lý trí và đức tin luôn là hai con đường quy về một chân lý. Trong thông điệp Fides et Ratio (1998), Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II viết: “Đức tin và lý trí là như hai cánh của một con chim, nhờ đó tâm trí con người bay lên để chiêm ngắm chân lý.”[10] Cũng trong Thông điệp này, chúng ta thấy trong truyền thống Kitô giáo, lý trí (ratio) không đối lập với đức tin (fides), nhưng bổ túc cho nhau. Lý trí giúp ta hiểu biết thế giới tự nhiên, nhận ra các nguyên lý luân lý, truy tìm nguyên nhân tối hậu. Đức tin mở ra những chân lý siêu việt – mà lý trí không thể tự mình đạt đến – như mầu nhiệm Ba Ngôi, Nhập Thể, hay Ơn Cứu Độ.

Nếu AI chỉ mô phỏng lý trí giỏi đến mấy, thì nó vẫn thiếu cánh cửa đức tin – nơi con người tin tưởng và phó thác vào một Đấng vượt trên mọi dữ kiện. Chính trong đức tin, tri thức được thanh luyện khỏi ảo tưởng toàn tri, và được quy hướng về sự thật sống động là Thiên Chúa. Trong ý hướng này, tôi nghĩ chúng ta có lý do chính đáng để dùng AI như một công cụ. Nhờ công cụ này, đức tin của chúng ta trở nên hành vi thiêng liêng, giúp mối tương quan: giữa chủ thể biết và đối tượng được biết, giữa người và sự thật, giữa linh hồn và Thiên Chúa. Hoặc nói như Karl Rahner, một trong những nhà thần học lớn của thế kỷ XX: “Con người là hữu thể có khả năng đón nhận mầu nhiệm – không phải bằng chiếm hữu, mà bằng mở lòng đón nhận.”[11]

Tiếc là trong thời đại hôm nay, lý trí thường bị tách khỏi đức tin. Với những ai tôn thờ AI như là chủ thể của tri thức, họ có lý do để cho rằng AI có hình thái giống như con người. Nếu thế, hiện trạng này phản ánh thời Khai sáng, khi tri thức dần bị quy giản thành thông tin kiểm chứng, khoa học là duy nhất. Trong khi các giá trị siêu việt như đức tin, luân lý, thẩm mỹ bị loại khỏi phạm vi khoa học. Điều này dẫn đến chủ nghĩa mô hình kỹ trị (technocratic paradigm), trong đó con người không còn là trung tâm, mà chỉ là người sử dụng hoặc bị điều khiển bởi công nghệ. Xin trích nguyên văn của Đức Giáo hoàng Phanxicô về thuật ngữ này:

Sự giải thoát khỏi mô hình kỹ trị ưu thắng trên thực tế đã xảy ra trong vài cơ hội, tỉ như khi nhiều cộng đồng các nhà sản xuất nhỏ chọn những hệ thống sản xuất ít ô nhiễm hơn bằng cách ủng hộ một kiểu sống, kiểu hạnh phúc và kiểu đồng cư không theo chủ nghĩa tiêu thụ; hoặc khi kỹ thuật được ưu tiên hướng đến cách giải quyết các vấn đề cụ thể của những kẻ khác, với niềm đam mê giúp họ sống với phẩm giá nhiều hơn và đau khổ ít hơn; cũng như khi ý hướng sáng tạo cái đẹp và việc chiêm ngắm nó đi đến chỗ vượt qua quyền lực đối tượng hóa để thành một kiểu cứu thoát được thực hiện trong cái đẹp và trong con người chiêm ngắm cái đẹp.” (Laudato Si’, số 112)

“Chiêm ngắm cái đẹp” là con đường thú vị cần nhận biết bằng tình yêu. Đức Giêsu cho chúng ta biết chân lý này: “Ta là đường, là sự thật và là sự sống.” (Ga 14,6). Do đó, chân lý không phải là một ý niệm, mà là một con Người, một Thiên Chúa có tương quan, cần được nhận biết không chỉ qua lý luận mà qua tình yêu. Theo đó, tôi thích câu này của Giáo hoàng Bênêđictô XVI viết: “Ta cảm nghiệm được tình yêu của Chúa và nhận ra sự hiện diện của Ngài, ta học nhận ra Ngài hiện diện trong đời thường của ta. Ngài yêu ta trước, và tiếp tục yêu như thế; để rồi ta cũng đáp lại bằng mến thương. Thiên Chúa không đòi nơi ta một tình cảm mà ta không có khả năng có. Ngài yêu thương ta, Ngài làm cho ta thấy và cảm nghiệm được tình yêu của Ngài, và vì Ngài đã ‘yêu ta trước’, nên tình yêu đáp trả cũng có thể nở rộ trong ta.” (Deus Caritas Est, số 17). Như thế, chính nơi con người – chứ không phải nơi máy móc – chúng ta mới tìm thấy tri thức sống động, dẫn đến sự sống đời đời.

Tri thức mà chúng ta đang nói ở đây chứa đựng ba giá trị nền tảng được nhắc đến như thuộc tính của hữu thể (transcendentals):

– Verum (sự thật) – cái đúng, điều có thể được hiểu;

– Bonum (thiện hảo) – điều tốt, có thể được chọn;

– Pulchrum (vẻ đẹp) – điều thu hút, có thể được chiêm ngưỡng.

Cả ba đều quy về một cội nguồn duy nhất là Thiên Chúa, Đấng là sự thật tuyệt đối (Ga 14,6), là Đấng nhân lành (Mc 10,18), và là Đấng rực rỡ vinh quang (Tv 27,4). Thánh Tôma Aquinô viết: “Mọi hữu thể đều chân thật, thiện hảo và khả chiêm ngưỡng theo cách nào đó.”[12] Trong khi đó, Sự thật (Verum): Không chỉ là dữ kiện, mà là sự hiện diện. Trong nền văn hóa kỹ thuật, sự thật thường bị hiểu một cách giản lược như những “sự kiện khách quan” hay “dữ liệu chính xác”. Nhưng Kinh thánh nói Sự thật là một Đấng Hằng Sống, là Chúa Giêsu Kitô: “Thầy là đường, là sự thật, và là sự sống” (Ga 14,6). AI có thể xử lý dữ kiện, lập luận chính xác, phát hiện quy luật, nhưng không thể gặp gỡ sự thật như một “người”. Tri thức thật, vì thế, không chỉ là hệ thống logic, mà là kết quả của một cuộc gặp gỡ bản vị. Nhờ cuộc gặp gỡ cá vị này, tri thức mới hướng về điều thiện hảo (Bonum). Nếu biết mà không sống điều mình biết, thì tri thức trở nên vô ích. Trong triết học luân lý của Aristotle (Nicomachean Ethics), tri thức chỉ đạt tới mục đích khi nó hướng dẫn hành vi đến thiện hảo tối hậu (eudaimonia – hạnh phúc viên mãn).

Trong thần học, điều trên còn mạnh mẽ hơn: biết Thiên Chúa là sống với Thiên Chúa, và mọi chân lý đều hướng đến việc yêu mến và phục vụ. Tri thức tách khỏi điều thiện sẽ dễ trở thành công cụ thống trị. AI – nếu không được dẫn dắt bởi luân lý – có thể trở thành một hệ thống vận hành lạnh lùng, phi nhân bản. Hẳn nhiên trí tuệ nhân tạo không có luân lý, không có sự phân định, và tình yêu. Nhưng người thiết kế và dùng AI thì có những điều này. Thậm chí Đức Giáo hoàng còn đi xa hơn: Cũng không đủ nếu chỉ giả định một cam kết hành động một cách có đạo đức và có trách nhiệm từ phía những người thiết kế các thuật toán và công nghệ kỹ thuật số. Cần tăng cường hoặc, nếu cần thiết, thành lập các cơ quan để xem xét các vấn đề đạo đức đang nổi lên trong lĩnh vực này và bảo vệ quyền của những người sử dụng trí tuệ nhân tạo hoặc bị ảnh hưởng bởi chúng.”[13]

Và sau cùng là vẻ đẹp (Pulchrum) vốn hay bị lãng quên trong thời kỹ trị. Có lẽ khi dùng AI, ước gì chúng ta đừng đánh mất cảm thức cái đẹp này. Đó là vẻ đẹp không vụ lợi, không chiếm hữu – nét đẹp tâm hồn. Hoặc nói như những lời mở đầu của Hans Urs von Balthasar trong tác phẩm The Glory of the Lord, đại ý như sau: “Ai quên vẻ đẹp, người ấy sẽ đánh mất cả sự thật lẫn điều thiện. Vì vẻ đẹp là hình thức nơi sự thật và thiện hảo được tỏ lộ cho thế giới.”[14]

Tạm kết

Có thể nhiều bạn đọc cảm thấy khô khan vì bài này mang nhiều triết lý. Đúng thế! Trước một kỷ nguyên AI, thật đáng để chúng ta suy ngẫm sâu hơn về AI. Chưa ai biết lịch sử con người sẽ ra sao với sự phát triển của AI. Là người con của Thiên Chúa trong Giáo hội, chúng ta được hướng dẫn. Nhất là trong hành trình đi tìm chân lý, hy vọng đừng ai thu mình thành một AI khác, kẻo đánh mất chính mình, tha hóa. Trong ý hướng này, tôi xin trích nguyên văn lời Đức Giáo hoàng Phanxicô gửi cho các Đại học và Học viện Giáo hoàng (2018):

“Niềm vui của chân lý diễn tả nỗi thao thức khôn nguôi nơi trái tim con người, cho đến khi nó gặp gỡ và an nghỉ trong Ánh Sáng của Thiên Chúa, và chia sẻ Ánh Sáng ấy với mọi người. Bởi chân lý không phải là một ý tưởng trừu tượng, nhưng là chính Chúa Giêsu, Ngôi Lời của Thiên Chúa, nơi Người có sự sống; và sự sống ấy là ánh sáng cho nhân loại”. (Veritatis Gaudium, số 1).

Nguồn: hdgmvietnam.com/

———

[1] Bài tóm tắt phần trình bày của Tiến sĩ Kék Emerencia trong khuôn khổ hội thảo với chủ đề: “Thần học có ích lợi gì – Mire jó a teológia?”, diễn ra tại trường Sapientia, ngày 20 tháng 5 năm 2025, https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/nguon-goc-cua-tri-thuc-tri-tue-nhan-tao-va-con-nguoi

[2] Republic, Book VI, 508e

[3] Augustine, De Trinitate, Book VIII, Chapter 3

[4] De Trinitate VIII.10.14, tham chiếu 1 Cr 8,1

[5] Confessions, Book X, Chapter 27

[6] Thomas Aquinas, Summa Theologiae, I, q. 16, a. 1.

[7] https://www2.hawaii.edu/~freeman/courses/phil394/The%20Question%20Concerning%20Technology.pdf

[8] Romano Guardini, The End of the Modern World, Chapter V

[9] x. Joseph Ratzinger, Thiên Chúa và Trần Thế, dg: Phạm Hồng Lam, nxb. Tôn Giáo, Hà Nội 2011, tr. 250-251.

[10] John Paul II, Fides et Ratio, no. 1.

[11] Karl Rahner, Foundations of Christian Faith, Chương 3

[12] Thomas Aquinas, Summa Theologiae, I, q. 5, a. 4.

[13] Đoạn thứ 2 trong Sứ điệp của ĐTC Phanxicô cho Ngày Thế giới Hoà bình thứ 57

[14] Hans Urs von Balthasar, The Glory of the Lord, Vol. 1